000 -LEADER |
fixed length control field |
01207nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046645085 |
Terms of availability |
100.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
616.9/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS Nguyễn Văn Đề |
9 (RLIN) |
6898 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
6899 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ký Sinh Trùng Y Học (Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa) |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Văn Đề |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày đại cương về ký sinh trùng y học, đại cương đơn bào, Amip Entamoeba histolytica, trùng roi, một số bệnh đơn bào ít gặp... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6900 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6901 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Ký sinh trùng |
9 (RLIN) |
6902 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Đề |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6903 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phạm Văn Thân |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
6904 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Phạm Ngọc Minh |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
6905 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |