000 -LEADER |
fixed length control field |
01418nam a22002897a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046617488 |
Terms of availability |
110.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
617.5/T121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PSG. Nhan Trừng Sơn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6906 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh; Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TP.Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
6907 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tai Mũi Họng Nhập Môn |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Nhan Trừng Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
20 x 26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về bệnh tai mũi họng. Trình bày cụ thể về bệnh lý tai, bệnh lý mũi xoang, bệnh lý thanh thực quản và cổ mặt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6908 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6909 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tai Mũi Họng |
9 (RLIN) |
6910 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cố PGS. Nguyễn Đình Bảng |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6911 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Võ Hiếu Bình |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6912 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. GVC. Huỳnh Khắc Cường |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6913 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6914 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cố GS. Nguyễn Văn Đức |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6915 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Th.S Võ Ngọc Hoàn |
Relator term |
Cộng tác |
9 (RLIN) |
6916 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |