MARC View

Dược lâm sàng và điều trị (Giáo trình giảng dạy đại học) (Record no. 5112)

000 -LEADER
fixed length control field 01718nam a22003257a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046647980
Terms of availability 280.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 615.071/Kh452
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 6917
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 6918
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dược lâm sàng và điều trị (Giáo trình giảng dạy đại học)
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 667 tr
Other physical details Hình ảnh, biểu đồ minh họa
Dimensions 19 x 26,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức cơ bản về sử dụng thuốc trong điều trị bệnh tiêu hoá, tim mạch, huyết học, hô hấp, thần kinh - tâm thần, nội tiết, xương khớp, nhiễm trùng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dược học
9 (RLIN) 6919
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 6920
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Lâm sàng
9 (RLIN) 6921
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 6922
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS.Đặng Nguyễn Đoan Trang
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 6923
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Tuấn Dũng
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6924
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Th.S Nguyễn Minh Hà
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6925
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Quốc Hòa
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6926
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thị Mai Hoàng
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6927
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Như Hồ
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6928
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name DS. Nguyễn Viết Ngọc
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6929
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Bùi Thị Hương Quỳnh
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6930
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Nguyễn Hương Thảo
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 6931
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-04-27VTT2022-05-26 2022-04-272022-05-24 1BOOKs2022-0027NOMALNormal VTT615.071/Kh452
Welcome