000 -LEADER |
fixed length control field |
01145nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046644415 |
Terms of availability |
185.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
610.69/K305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS.BS Nguyễn Trung Kiên |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6939 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
9 (RLIN) |
6940 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiền Lâm sàng tập 2: Kỹ năng chuyên khoa cơ bản |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Trung Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286 tr |
Dimensions |
20.5 x 28.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung quyển sách cung cấp kiến thức cơ bản nhằm trang bị cho sinh viên một cách hệ thống những kỹ năng giao tiếp y khoa để thiết lập mối quan hệ tốt giữa thầy thuốc và bệnh nhân, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo, kỹ năng tư vấn tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tiền lâm sàng |
9 (RLIN) |
6941 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6942 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS.BS Nguyễn Minh Phương |
9 (RLIN) |
6943 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |