000 -LEADER |
fixed length control field |
01090nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046645313 |
Terms of availability |
400.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615.5/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thanh Hùng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6949 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bệnh viện Nhi đồng 1 |
9 (RLIN) |
6950 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phác đồ điều trị Nhi khoa 2020 tập 1 |
Remainder of title |
Y học chứng cớ |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. BS. Nguyễn Thanh Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1271 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 X 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu công tác khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh nhi khoa như: Cấp cứu, tai nạn, chấn thương chỉnh hình, dinh dưỡng, gây mê hồi sức - chăm sóc trước và sau mổ, hô hấp, huyết học... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Phác đồ điều trị |
9 (RLIN) |
6951 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6952 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Nhi khoa |
9 (RLIN) |
6953 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |