000 -LEADER |
fixed length control field |
01188nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046644910 |
Terms of availability |
220.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
572/N305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS.BS Lâm Vĩnh Niên |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6954 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
6955 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy Đại học Hóa sinh Y học |
Statement of responsibility, etc |
Lâm Vĩnh Niên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr |
Dimensions |
19 x 26.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách được biên soạn dành cho sinh viên bậc đại học các khối ngành y học, gồm: y đa khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng và răng hàm mặt với nội dung cung cấp kiến thức cơ bản về hóa sinh, các nguyên lý chi phối cấu trúc, chức năng và tương tác của các phân tử sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hóa sinh |
9 (RLIN) |
6956 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6957 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6958 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |