000 -LEADER |
fixed length control field |
00997nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049785586 |
Terms of availability |
156.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
005.4/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Phương Hoa |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
6959 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự học nhanh Microsoft Office (Word-Excel) |
Remainder of title |
: Dùng cho các phiên bản 2019 - 2016 - 2013 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Phương Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách trình bày những kiến thức không quá sâu với các hướng dẫn thực hành từng bước, trực quan, dễ học giúp những người mới bắt đầu làm quen với việc soạn thảo văn bản (Word), bảng tính (Excel) nhanh chóng khai thác 2 chương trình này trong công việc và học tập. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Huấn |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
6960 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |