000 -LEADER |
fixed length control field |
00887nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
97860465663854 |
Terms of availability |
89.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
808.5/S464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
6973 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nói ra đừng sợ: Kỹ năng thuyết trình cho người mới bắt đầu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
234 tr |
Dimensions |
13 x 20.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách là một công cụ hữu ích giúp người đọc thuyết trình và chinh phục người nghe. Sách dành cho những ai mong muốn tìm hiểu và nắm bắt nền tảng đích thực về nghệ thuật thuyết trình.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Thuyết trình |
9 (RLIN) |
6974 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Kỹ năng |
9 (RLIN) |
6975 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |