MARC View

Giải phẫu người tập 2: Giải phẫu ngực - bụng (Record no. 5122)

000 -LEADER
fixed length control field 01232nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040078940
Terms of availability 210.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 2
Classification number DDC 14
Item number 611/M312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS.TS.BS. Trịnh Văn Minh
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 6976
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 6977
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải phẫu người tập 2: Giải phẫu ngực - bụng
Statement of responsibility, etc Trịnh Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 663 tr
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung và thuật ngữ chính xác, cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam về Giải phẫu người, sách được biên soạn theo 3 tập:
- Tập 1: Giải phẫu học đại cương. Giải phẫu chi trên, chi dưới, đầu mặt cổ
- Tập 2: Giải phẫu ngực - bụng
- Tập 3: Hệ thần kinh, hệ nội tiết
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giải phẫu người
9 (RLIN) 6978
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học
9 (RLIN) 6979
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS.TS.BS. Lê Hữu Dung
Titles and other words associated with a name Tham gia biên soạn
9 (RLIN) 6980
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-04-27VTT2022-11-11 2021-12-10 BOOKsNormal 22022-08-236NOMAL2022-0052VTT611/M312
Welcome