000 -LEADER |
fixed length control field |
01063nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046648727 |
Terms of availability |
200.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
616.6/T527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Gia Tuyển |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
6993 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
6994 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh học Nội khoa Thận - Tiết niệu, tập 1 |
Remainder of title |
(Giáo trình dùng cho đào tạo sau Đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Gia Tuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
418 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình đi sâu vào các lĩnh vực như bệnh cầu thận, bệnh ống kẽ thận, bệnh thận bẩm sinh và di truyền, các phương pháp điều trị thay thế thận, sử dụng thuốc ở bệnh nhân có bệnh thận mãn tính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Bệnh học nội khoa |
9 (RLIN) |
6995 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
6996 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học |
9 (RLIN) |
6997 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sau đại học |
9 (RLIN) |
6998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |