MARC View

Giáo trình Tài Chính quốc tế (Record no. 5128)

000 -LEADER
fixed length control field 01702nam a22003137a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048940645
Terms of availability 120.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 332/T305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7011
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Tài Chính quốc tế
Statement of responsibility, etc GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 688 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Đại cương về tài chính quốc tế. Thị trường ngoại hối - Forex. Các nghiệp vụ ngoại hối phát sinh. Cán cân thanh toán quốc tế. Những vấn đề cơ bản về tỉ giá. Các học thuyết ngang giá sức mua (PPP) và ngang giá lãi suất (IRP). Chính sách tiền tệ, tài khoá và tỉ giá trong nền kinh tế mở. Hệ thống tiền tệ quốc tế. Chính sách tỉ giá của Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7012
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tài chính
9 (RLIN) 7013
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element tỷ giá
9 (RLIN) 7014
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7015
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Đoàn Ngọc Thắng
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7016
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Thị Thanh Tân
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7017
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Định Thị Thanh Long
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7018
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Lê Hà Trang
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7019
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Ngô Dương Minh
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7020
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Trần Ngọc Mai
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7021
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Đức Dũng
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7022
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Vũ Thùy Linh
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7023
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Vũ Thị Kim Chi
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7024
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-04-28 BOOKs2022-0057NOMALNormal VTT332/T305
Welcome