000 -LEADER |
fixed length control field |
01061nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043033021 |
Terms of availability |
380.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. DS Trần Thị Thu Hằng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7025 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược lực học |
Statement of responsibility, etc |
ThS. DS. Trần Thị Thu Hằng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 24 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1055 tr |
Other physical details |
Hình, bảng minh họa |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các kiến thức cơ bản về dược lực đại cương, dược lý học về hệ thần kinh trung ương, Autacoid - các thuốc kháng viêm, thuốc kháng hormon, thuốc tim mạch, vitamin, thuốc sử dụng trong hoá trị liệu, thuốc về máu và độc chất học và các nhóm khác... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược học |
9 (RLIN) |
7026 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7027 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |