000 -LEADER |
fixed length control field |
01572nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
617.6/T404 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. BSCKII Nguyễn Toại |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7035 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7036 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Răng Hàm Mặt (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) |
Statement of responsibility, etc |
TS. BSCKII Nguyễn Toại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung tài liệu được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của Trường Đại học Y Hà Nội trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được các Nhà giáo giàu kinh nghiệm và tâm huyết với công tác đào tạo biên soạn theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7037 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
nha khoa |
9 (RLIN) |
7038 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Răng hàm mặt |
9 (RLIN) |
7039 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. BSCKII Nguyễn Toại |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7040 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BSCKI Lê Hồng Liên |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7041 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BSCKI Nguyễn Thúc Quỳnh Hoa |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7042 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BSCKI Trần Thanh Phước |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7043 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BSCKI Vũ Thị Bắc Hải |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7044 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |