MARC View

Nhi Khoa tập 1 (Record no. 5132)

000 -LEADER
fixed length control field 01393nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047377374
Terms of availability 210.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 618.92/H455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Phạm Thị Minh Hồng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7045
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7046
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhi Khoa tập 1
Statement of responsibility, etc PGS. TS. BS. Phạm Thị Minh Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr
Other physical details Hình ảnh và bảng minh họa
Dimensions 19 x 26,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày những kiến thức cơ bản đặc điểm giải phẫu, sinh lý, tình trạng hiện tượng và cách điều trị về nhi khoa tổng quát, hô hấp, tiêu hoá, huyết học, thận - nội tiết
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7047
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nhi Khoa
9 (RLIN) 7048
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7049
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Phạm Thị Minh Hồng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7050
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Trần Diệp Tuấn
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 7051
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Nguyễn Anh Tuấn
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 7052
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS.BS. Lâm Thị Mỹ
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 7053
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. BS. Vũ Huy Trụ
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 7054
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-04-28VTT2022-11-21 2022-04-282022-11-16 2BOOKs2022-0043NOMALNormal VTT618.92/H455
Welcome