000 -LEADER |
fixed length control field |
01303nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047377381 |
Terms of availability |
220.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.92/PH506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS Vũ Minh Phúc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7055 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7056 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhi Khoa Tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. BS Vũ Minh Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
553 tr |
Other physical details |
Hình và bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những kiến thức cơ bản đặc điểm giải phẫu, sinh lý, tình trạng hiện tượng và cách điều trị về tim mạch - khớp, sơ sinh, thần kinh - nhiễm và hồi sức cấp cứu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7057 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7058 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
nhi khoa |
9 (RLIN) |
7059 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS Vũ Minh Phúc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7060 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS Trần Diệp Tuấn |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7061 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. BS Phùng Nguyễn Thế Nguyên |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7062 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS.BS. Nguyễn Thị Thanh Lan |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7063 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |