MARC View

Thực Vật Dược (dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) (Record no. 5134)

000 -LEADER
fixed length control field 01278nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040151223
Terms of availability 85.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 580/Đ206
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Trương Thị Đẹp
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7064
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 7065
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực Vật Dược (dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
Statement of responsibility, etc TS.Trương Thị Đẹp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ chín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung tài liệu được biên soạn theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7066
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element dược học
9 (RLIN) 7067
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thực vật
9 (RLIN) 7068
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Trương Thị Đẹp
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7069
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7070
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7071
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7072
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-04-28 BOOKs2022-0040NOMALNormal VTT580/Đ206
Welcome