000 -LEADER |
fixed length control field |
01278nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040151223 |
Terms of availability |
85.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
580/Đ206 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trương Thị Đẹp |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7064 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7065 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực Vật Dược (dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc |
TS.Trương Thị Đẹp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung tài liệu được biên soạn theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7066 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
dược học |
9 (RLIN) |
7067 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thực vật |
9 (RLIN) |
7068 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trương Thị Đẹp |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7069 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7070 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7071 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7072 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |