000 -LEADER |
fixed length control field |
01309nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
96.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.8/Ch561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7073 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập IV: Chẩn đoán cận lâm sàng |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
398 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp những kiến thức thần kinh học cơ bản phục vụ cho đối tượng học viên đại học sau đại học, các bác sĩ chuyên ngành khác cũng như những bạn đọc có nhu cầu tham khảo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7074 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Thần kinh |
9 (RLIN) |
7075 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7076 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7077 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Xuân Thản |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7078 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Hoàng Đức Kiệt |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7079 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phan Việt Nga |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7080 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Hoàng Ngọc |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7081 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |