MARC View

Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập IV: Chẩn đoán cận lâm sàng (Record no. 5135)

000 -LEADER
fixed length control field 01309nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 96.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616.8/Ch561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7073
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập IV: Chẩn đoán cận lâm sàng
Statement of responsibility, etc GS. TS. Nguyễn Văn Chương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 398 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách cung cấp những kiến thức thần kinh học cơ bản phục vụ cho đối tượng học viên đại học sau đại học, các bác sĩ chuyên ngành khác cũng như những bạn đọc có nhu cầu tham khảo.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7074
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thần kinh
9 (RLIN) 7075
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7076
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7077
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Xuân Thản
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7078
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Hoàng Đức Kiệt
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7079
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Phan Việt Nga
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7080
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Hoàng Ngọc
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7081
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-04-28 BOOKs2022-0049NOMALNormal VTT616.8/Ch561
Welcome