MARC View

Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập V: Điều trị học (Record no. 5136)

000 -LEADER
fixed length control field 01525nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046633938
Terms of availability 140.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616.8/Ch561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7082
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập V: Điều trị học
Statement of responsibility, etc GS. TS. Nguyễn Văn Chương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 667 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách đề cập đến ba mảng kiến thức lớn cần phải quan tâm trong điều trị học: một là việc nhận biết, chẩn đoán, nguyên tắc xử trí của các tình trạng cấp cứu và của một số bệnh lý thường gặp trong chuyên ngành Thần kinh học; hai là cung cấp thông tin chi tiết về các thuốc thường được chỉ định trong điều trị các chứng bệnh thần kinh; ba là thống kê, nhắc nhở, cảnh báo về tác dụng không mong muốn của các thuốc, các hoá chất… sử dụng trong các chuyên ngành khác nhau đối với hệ thần kinh nói chung.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7083
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y học
9 (RLIN) 7084
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thần kinh
9 (RLIN) 7085
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7086
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-04-28VTT2022-04-28 2022-04-282022-04-28 1BOOKs2022-0050NOMALNormal VTT616.8/Ch561
Welcome