000 -LEADER |
fixed length control field |
01077nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046618553 |
Terms of availability |
99.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
616.8/Ch561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7087 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập III: Bệnh học thần kinh |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách có kiến thức cơ bản, nội dung sách bám sát chương trình đào tạo chuyên ngành Thần kinh cho các bác sĩ quân y, tác giả đã cố gắng trình bày ngắn gọn, súc tích dễ hiểu, hình thức sách gọn nhẹ thuận lợi cho việc sử dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7095 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thần kinh |
9 (RLIN) |
7096 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |