000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046611110 |
Terms of availability |
60.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.8/Ch561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7092 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh học Tập II: Triệu chứng học |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Văn Chương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr |
Other physical details |
hình minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp những kiến thức thần kinh học cơ bản phục vụ cho đối tượng học viên đại học, sau đại học và các bác sĩ chuyên ngành khác cũng như những bạn đọc có nhu cầu tham khảo ngành khoa học thần kinh. Tập 2 trình bày về triệu chứng học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7093 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thần kinh học |
9 (RLIN) |
7094 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |