000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047373116 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
616.9/V312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS Lê Đức Vinh |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7097 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
9 (RLIN) |
7098 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ký sinh trùng Y học |
Remainder of title |
: Giáo trình thực tập |
Statement of responsibility, etc |
Lê Đức Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chi Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr |
Dimensions |
14.5 x 20.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kỹ thuật xét nghiệm cơ bản cho đến những hình ảnh ký sinh trùng thường gặp tại Việt Nam giúp sinh viên quan sát hình thể ký sinh trùng nhận biết, chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt, từng bước nâng cao kỹ năng xác định chẩn đoán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |