000 -LEADER |
fixed length control field |
01093nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049460937 |
Terms of availability |
33.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
657/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Lê Việt Thủy |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7099 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
9 (RLIN) |
7100 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Kế toán Ngân hàng |
Statement of responsibility, etc |
Lê Việt thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235 tr |
Other physical details |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Với kết cấu bao gồm 7 chương, cuốn sách bao quát 7 vấn đề kế toán cơ bản trong ngân hàng thương mại nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên chuyên ngành Ngân hàng – Tài chính nói riêng và các đối tượng muốn tìm hiểu về môn học Kế toán ngân hàng ở mức độ cơ bản. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Trương Thị Hoài Linh |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7101 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |