000 -LEADER |
fixed length control field |
01378nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049228940 |
Terms of availability |
80.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
12 |
Classification number |
338.5/L120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS Lê Bảo Lâm |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7102 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7103 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế vi mô |
Statement of responsibility, etc |
Lê Bảo Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Với kết cấu nội dung gồm 8 chương, giáo trình "Kinh tế vi mô" trình bày về những vấn đề cơ bản về kinh tế học, cầu, cung và giá thị trường, lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng, lý thuyết về sản xuất và chi phí, thị trường cạnh tranh hoàn toàn, Với các bạn chuyên ngành Kinh tế thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế Vĩ mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Như Ý |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7104 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Trần Thị Bích Dung |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7105 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Trần Bá Thọ |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7106 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |