MARC View

Giáo trình Cầu lông (Record no. 5143)

000 -LEADER
fixed length control field 01367nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047342051
Terms of availability 60.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 796.345/H523
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TX Châu Vĩnh Huy
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7107
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Sư phạm thể dục thể thao TP Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7108
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Cầu lông
Statement of responsibility, etc Châu Vĩnh Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133 tr
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình này được biên soạn cho sinh viên học phổ tu và sinh viên chuyên ngành cầu lông khoa giáo dục thể chất của các trường đại học sư phạm thể dục thể thao. Nội dung giáo trình được trình bài gồm 6 chương tiếng hành giảng dạy trong 54 tiết(3 tín chỉ) và là học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành Phố Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục thể chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cầu lông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS Huỳnh Khắc Tiến
Titles and other words associated with a name Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7109
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thế Lưỡng
Titles and other words associated with a name Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7110
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-10 BOOKs2022-0096NOMALNormal VTT796.345/H523
Welcome