000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047333035 |
Terms of availability |
62.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
796.334/L451 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trịnh Hữu Lộc |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7111 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Sư phạm thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7112 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Bóng đá |
Statement of responsibility, etc |
Trịnh Hữu Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn giáo trình giúp người đọc nắm được khái niệm, đặc điểm và lợi ích, tác dụng của bóng đá đối với đời sống văn hóa tin thần và rèn luyện các tố chất của con người; sơ lược lịch sử, sự hình thành và phát triển môn bóng đá , các nguyên lý – chiến thuật; trang bị cho người học phương pháp giảng dạy, huấn luyện, công tác tổ chức thi đấu và phương pháp trọng tài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Ngô Hữu Phúc |
9 (RLIN) |
7113 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Lâm Văn Vũ |
9 (RLIN) |
7114 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Phạm Thái Vinh |
9 (RLIN) |
7115 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |