MARC View

Giáo trình Bóng rổ (Record no. 5145)

000 -LEADER
fixed length control field 01586nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047338719
Terms of availability 70.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 796.323/H103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Ngọc Hải
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7116
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7117
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Bóng rổ
Statement of responsibility, etc Nguyễn Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173 tr
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bóng rổ là môn học trong chương trình đào tạo của các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề trên toàn quốc.
Cuốn giáo trình này được biên soạn phương pháp giảng dạy kỹ thuật và các điều luật cơ bản của môn bóng rổ; đồng thời cập nhật cập nhật các kiến thức ứng dụng trong lĩnh vực tập luyện, thi đấu như tổ chức thi đấu…. Trong quá trình biên soạn mặc dù nhóm nhiều tác giả đã rất cố gắng tóm lược các kiến thức chuyên ngành, tuy nhiên vẫn còn hạn chế so với sự mong muốn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bóng rổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục thể chất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Lê Minh Chí
9 (RLIN) 7118
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thị Minh Cầm
9 (RLIN) 7119
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-10 BOOKs2022-0098NOMALNormal VTT796.323/H103
Welcome