000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047920020 |
Terms of availability |
158.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
368.071/D121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Đặng Văn Dân |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7120 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7121 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo Trình Bảo Hiểm |
Statement of responsibility, etc |
Đặng văn Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
418 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trên cơ sở tham khảo những tài liệu tiên tiến của nước ngoài, kế thừa có chọn lọc những tài liệu trong nước, cùng với việc áp dụng đưa vào những nội dung trong các văn bản luật, nghị định, thông tư mới nhất được nhà nước ban hành, nhóm tác giả trường Đại học ngân hàng TPHCM đã biên soạn cuốn sách Giáo trình Bảo hiểm để qua đó giúp đáp ứng nhu cầu của độc giả trong và ngoài trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hiểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Huỳnh Quốc Khiêm |
9 (RLIN) |
7122 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Trần Nguyên Kha |
9 (RLIN) |
7123 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |