000 -LEADER |
fixed length control field |
01075nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049466052 |
Terms of availability |
127.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
658.4/Th121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS.TS. Hoàng Đức Thân |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7124 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học kinh tế Quốc dân |
9 (RLIN) |
7125 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình: Giao dịch và đàm phám kinh doanh |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Đức Thân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
513 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng kết những kinh nghiệm thực tế trong giao dịch đàm phán kinh doanh.Nghiên cứu những quy luật của nhận thức và hành động của con người trong giao dịch,đàm phán. Từ đó đề ra các chiến lược, chiến thuật và nguyên tắc phù hợp với các cuộc giao dịch, đàm phán kinh doanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao dịch và đàm phán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |