MARC View

Giáo trình: Thống kê thực hành (Với sự trọ giúp của SPSS cà Stata) (Record no. 5150)

000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049465505
Terms of availability 213.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 519.5/Th500
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Ngô Văn Thứ
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7130
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
9 (RLIN) 7131
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình: Thống kê thực hành (Với sự trọ giúp của SPSS cà Stata)
Statement of responsibility, etc Ngô Văn Thứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 844 tr
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu những vấn đề cơ bản của thống kê thực hành; phương pháp mẫu và lý thuyết điều tra chọn mẫu, thống kê mô tả, phân tích phương sai, kiểm định phi tham số, phân tích hồi quy và tương quan, phân tích nhân tố phương pháp thành phần chính, phân tích nhân tố tương ứng, phân tích nhân tố tương ứng nhiều biến, phân tích tương quan chính tắc, các phương pháp phân lớp, phân tích khác biệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê thực thành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SPSS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Stata
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Mạnh Thế
9 (RLIN) 7132
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-12-10 BOOKs2022-0069NOMALNormal VTT519.5/Th500
Welcome