000 -LEADER |
fixed length control field |
00935nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047736348 |
Terms of availability |
79.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
659.2/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Hoàng Xuân Phương |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
7133 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trên cả PR - Tất tần tật các mối quan hệ trong PR |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Xuân Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202 tr |
Dimensions |
13 x 20.5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách tổng hợp nhiều kiến thức của các chuyên gia trên thế giới về những cách thức, công cụ để xây dựng mối quan hệ với công chúng và có những thông tin bổ ích giúp bạn đọc hiểu đúng, hiểu đủ, hiểu nhiều hơn về bản chất đích thực của hoạt động PR. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
PR |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |