000 -LEADER |
fixed length control field |
00915nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049461583 |
Terms of availability |
148.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
339/Ng 419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Ngọc |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7134 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
9 (RLIN) |
7135 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Quốc Dân |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
591 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về kinh tế vĩ mô; số liệu kinh tế vĩ mô; sản xuất và phân phối thu nhập quốc dân; tăng trưởng kinh tế; thất nghiệp; tiền tệ và lạm phát; nền kinh tế mở; những biến động kinh tế; tổng cầu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vĩ mô |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |