000 -LEADER |
fixed length control field |
01255nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049228407 |
Terms of availability |
440.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
330.072/A549 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Anderson, David R. |
9 (RLIN) |
7136 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh |
Remainder of title |
= Statistics for business and economics |
Statement of responsibility, etc |
David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams ; Biên dịch: Hoàng Trọng (ch.b.) |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
892tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các nội dung về thống kê và ứng dụng của thống kê trong quản trị kinh doanh và kinh tế như: dữ liệu và thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Trọng |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên dịch |
9 (RLIN) |
7137 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Williams, Thomas A. |
9 (RLIN) |
7138 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sweeney, Dennis J. |
9 (RLIN) |
7139 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoa Toán - Thống kê Trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Titles and other words associated with a name |
biên dịch |
9 (RLIN) |
7140 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |