000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048021337 |
Terms of availability |
45.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
658.8/Y603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
9 (RLIN) |
7141 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu marketing (Dành cho sinh viên và những người làm marketing trong các doanh nghiệp) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về nghiên cứu marketing gồm: Xác định mục tiêu nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, thu thập thông tin (thứ cấp, định tính và định lượng), phân tích dữ liệu và viết báo cáo kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |