000 -LEADER |
fixed length control field |
01276nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049466816 |
Terms of availability |
127.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
332.1/T305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS Nguyễn Văn Tiến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7149 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện ngân hàng |
9 (RLIN) |
7150 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập và bài giải Thanh toán quốc tế |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Nguyễn Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
625 tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hệ thống các câu hỏi lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, tình huống thanh toán quốc tế về thị trường ngoại hối, các nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, phân tích trong kinh doanh, hợp đồng ngoại thương và Incoterms, các phương tiện thanh toán quốc tế, các phương thức thanh toán quốc tế, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7151 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Bài tập |
9 (RLIN) |
7152 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thanh toán quốc tế |
9 (RLIN) |
7153 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Nguyễn Văn Tiến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7154 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hải |
9 (RLIN) |
7155 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |