MARC View

Bài tập và bài giải Thanh toán quốc tế (Record no. 5158)

000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049466816
Terms of availability 127.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 332.1/T305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS Nguyễn Văn Tiến
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7149
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện ngân hàng
9 (RLIN) 7150
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập và bài giải Thanh toán quốc tế
Statement of responsibility, etc GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 625 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hệ thống các câu hỏi lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, tình huống thanh toán quốc tế về thị trường ngoại hối, các nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, phân tích trong kinh doanh, hợp đồng ngoại thương và Incoterms, các phương tiện thanh toán quốc tế, các phương thức thanh toán quốc tế, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7151
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Bài tập
9 (RLIN) 7152
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element thanh toán quốc tế
9 (RLIN) 7153
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7154
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Thị Hồng Hải
9 (RLIN) 7155
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-05-03 BOOKs2022-0065NOMALNormal VTT332.1/T305
Welcome