000 -LEADER |
fixed length control field |
01656nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049469695 |
Terms of availability |
163.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
658.071/L451 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Thừa Lộc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7156 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân-Viện thương mại và kinh tế quốc tế |
9 (RLIN) |
7157 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp thương mại |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đai học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
702 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những vấn đề chung về doanh nghiệp thương mại, quản trị các nghiệp vụ kinh doanh thương mại và quản trị các yếu tố của kinh doanh thương mại: đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn học; những vấn đề cơ bản về kinh doanh thương mại trong cơ chế thị trường; doanh nghiệp thương mại trong nền kinh tế thị trường; môi trường kinh doanh của doanh nghiệp thương mại; tổ chức bộ máy của doanh nghiệp thương mại; chiến lược và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp thương mại... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7158 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
quản trị doanh nghiệp |
9 (RLIN) |
7159 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thương mại |
9 (RLIN) |
7160 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Thừa Lộc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7161 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Trần Văn Bão |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7162 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |