000 -LEADER |
fixed length control field |
01622nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046644828 |
Terms of availability |
135.800 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
615.071/D527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7188 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
9 (RLIN) |
7189 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Bào chế và Công nghệ Dược II |
Remainder of title |
Dành cho sinh viên Dược |
Statement of responsibility, etc |
TS. Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr |
Other physical details |
Hình ảnh và bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức tổng quát về kĩ thuật hoà tan chiết xuất và sản phẩm của quá trình hoà tan chiết xuất, thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc, thuốc đặt, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc viên nén, viên nang, viên tròn, viên bao đường; giới thiệu các qui trình công nghệ phổ biến như sấy, xay nghiền, khuấy trộn và nén dập vật liệu được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược |
9 (RLIN) |
7190 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bào chế |
9 (RLIN) |
7191 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7192 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Lê Thị Minh Ngọc |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7193 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Ngọc Nhã Thảo |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7194 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Thị Linh Tuyền |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7195 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Nguyễn Ngọc Thể Trân |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7196 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |