000 -LEADER |
fixed length control field |
01156nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046603764 |
Terms of availability |
96.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
615.8/S312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS.TS. Phạm Xuân Sinh |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7197 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7198 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược học cổ truyền |
Remainder of title |
(Sách dùng đào tạo Dược sĩ Đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Xuân Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam. Một số học thuyết y học cổ truyền. Nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Trình bày và phân loại thuốc cổ truyền. Hướng dẫn cách chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Phùng Hòa Bình |
Titles and other words associated with a name |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7199 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |