000 -LEADER |
fixed length control field |
01204nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046652328 |
Terms of availability |
180.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
615.071/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS.TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7200 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7201 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy Đại học Kiểm nghiệm thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Tuấn, Phan Thanh Dũng (ch.b.) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
472 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm thuốc, các phép thử và hướng dẫn trong Dược điển Việt Nam và Dược điển tham chiếu hiện hành thường áp dụng khi xây dựng tiêu chuẩn chất lượng thuốc, yêu cầu chất lượng chung cho các dạng thành phẩm thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Phan Thanh Dũng |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7202 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |