MARC View

Phương pháp nghiên cứu khoa học y học: Thống kê ứng dụng và phân tích số liệu (Record no. 5167)

000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046603511
Terms of availability 95.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 610.72/M321
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Hoàng Văn Minh
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7203
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 7204
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp nghiên cứu khoa học y học: Thống kê ứng dụng và phân tích số liệu
Statement of responsibility, etc Hoàng Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về nghiên cứu khoa học như khái niệm khoa học và nghiên cứu khoa học, một số thiết kế nghiên cứu khoa học y học phổ biến; khái niệm cơ bản về thống kê y học, lựa chọn test thống kê theo các mục tiêu phân tích; cách sử dụng phần mềm thống kê Stata và hướng dẫn phương pháp thực hành xử lý và phân tích số liệu với phần mềm này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích số liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-01-25 BOOKs2022-0159NOMALNormal VTT610.72/M321
Welcome