MARC View

Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Record no. 5168)

000 -LEADER
fixed length control field 01403nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046649472
Terms of availability 109.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 615/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hùng
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7205
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí MInh
9 (RLIN) 7206
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhận thức cây thuốc và dược liệu
Remainder of title Sách đào tạo dược sĩ đại học
Statement of responsibility, etc Trần Hùng (ch.b.), Trần Thị Vân Anh, Vương Văn Ảnh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức và cách thức gọi tên các cây cỏ, dược liệu, cách mô tả hình thái, sinh thái, phân loại thực vật... ; Giới thiệu một số cây thuốc và dược liệu quý có tác dụng trong điều trị bệnh như: Actisô, Badót, Ba gạc, Ba kích, Bạc hà, Bách bệnh, Bách bộ, Bách hợp, Bạch chỉ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Nguyễn Thị Ngọc Chi
9 (RLIN) 7207
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Nguyễn Thị Xuân Diệu
9 (RLIN) 7208
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Vương Văn Ảnh
9 (RLIN) 7209
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Trần Thị Vân Anh
9 (RLIN) 7210
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-03VTT2022-05-03 2022-02-23 BOOKs2022-0150NOMALNormal VTT615/H513
Welcome