MARC View

Giáo trình Một số dạng thuốc đặc biệt (Record no. 5169)

000 -LEADER
fixed length control field 01315nam a22002537a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046641100
Terms of availability 155.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number DDC 14
Item number 615.071/D527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Huỳnh Thị Mỹ Duyên
Titles and other words associated with a name Chủ biên
9 (RLIN) 7211
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
9 (RLIN) 7212
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Một số dạng thuốc đặc biệt
Remainder of title Dùng cho sinh viên dược
Statement of responsibility, etc Huỳnh Thịn Mỹ Duyên (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr.
Other physical details Bảng vẽ, minh họa
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp những kiến thức cơ bản về thuốc khí dung, thuốc nổi, pellet, các hệ thống phóng thích kéo dài đường uống, các hệ thống phóng thích kéo dài dùng ngoài đường tiêu hoá, các thuốc tác dụng tại đích, các hệ thống trị liệu qua da, thuốc dùng cho trẻ em và người già
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Thể Trân
Titles and other words associated with a name ThS
9 (RLIN) 7213
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Nhã Thảo
Titles and other words associated with a name ThS
9 (RLIN) 7214
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Thanh Hùng
Titles and other words associated with a name ThS
9 (RLIN) 7215
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Minh Ngọc
Titles and other words associated with a name ThS
9 (RLIN) 7216
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-02-23 BOOKs2022-0151NOMALNormal VTT615.071/D527
Welcome