000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046644941 |
Terms of availability |
135.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
338.4/L527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đình Luyến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7218 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7219 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy đại học: Kinh tế Dược tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Đình Luyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr |
Other physical details |
Hình ảnh, sơ đồ minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kiến thức đại cương về kinh tế học; kinh tế vĩ mô; kinh tế vi mô; chính sách thuế; pháp luật hợp đồng; quản lý giá thuốc; đấu thầu thuốc; các loại hình doanh nghiệp; các hình thức bán lẻ thuốc tại Việt Nam; vốn, chi phí, doanh thu và lợi nhuận; báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; kiểm soát rủi ro trong kinh doanh dược |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Kinh tế dược |
9 (RLIN) |
7220 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
dược |
9 (RLIN) |
7221 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đình Luyến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7222 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7223 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |