000 -LEADER |
fixed length control field |
01568nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046644958 |
Terms of availability |
100.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
338.4/L527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đình Luyến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7224 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7225 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giảng dạy đại học: Kinh tế dược tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Đình Luyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
154 tr |
Other physical details |
Hình ảnh, sơ đồ minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức đại cương về kinh tế y tế; chi phí và hiệu quả trong kinh tế dược; các phương pháp phân tích kinh tế dược; phân tích tác động ngân sách; kỹ thuật thu thập dữ liệu trong nghiên cứu kinh tế dược; tìm kiếm thông tin trong xây dựng mô hình nghiên cứu kinh tế dược; phân tích xác suất và sự bất định trong nghiên cứu kinh tế y tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7226 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế dược |
9 (RLIN) |
7227 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phạm Đình Luyến |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7228 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Thị Hải Yến |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7229 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7230 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
DS. Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7231 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Lê Đặng Tú Nguyên |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7232 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |