MARC View

Giáo trình Tin học ứng dụng (Record no. 5173)

000 -LEADER
fixed length control field 01173nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049464089
Terms of availability 110.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 330.0285/M312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Trần Thị Song Minh
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7233
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
9 (RLIN) 7234
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Tin học ứng dụng
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Trần Thị Song Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc Dân
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 541 tr
Other physical details Bảng minh họa
Dimensions 16 x 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc iới thiệu về thông tin và vai trò của thông tin kinh tế. Các hệ thống thông tin quản lý và kinh tế cơ bản. Ứng dụng cơ bản của Excel trong các hệ thống thông tin kinh tế. Sử dụng cơ sở dữ liệu và các hàm tài chính trong các hệ thống thông tin kinh tế. Phân tích và dự báo trong thông tin kinh tế. Các bài toán tối ưu và ma trận trong kinh tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Giáo trình
9 (RLIN) 7235
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tin học ứng dụng
9 (RLIN) 7236
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-05-03 BOOKs2022-0149NOMALNormal VTT330.0285/M312
Welcome