000 -LEADER |
fixed length control field |
01250nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049467028 |
Terms of availability |
100.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
519.50285/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7248 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tin học ứng dụng trong thống kê |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thị Kim Thu, Đỗ Văn Huân (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
385 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về tin học ứng dụng trong thống kê; giới thiệu một số phần mềm nhập dữ liệu thống kê; giới thiệu chung về SPSS và quản lý dữ liệu; ứng dụng SPSS trong trình bày dữ liệu thống kê; ứng dụng SPSS tính toán tham số thống kê; ứng dụng SPSS trong kiểm định giả thuyết thống kê; ứng dụng SPSS trong phân tích tương quan và hồi quy... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm SPSS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Đỗ Văn Huân |
Titles and other words associated with a name |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7249 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |