000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043433456 |
Terms of availability |
200.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
DDC 14 |
Item number |
657 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7255 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm toán |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
654 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức cơ bản về hoạt động kiểm toán và kiểm toán độc lập: Tổng quan, hệ thống kiểm soát nội bộ, chuẩn bị kiểm toán, các vấn đề cơ bản và nâng cao về bằng chứng kiểm toán, hoàn thành kiểm toán... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm toán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Đoàn Văn Hoạt |
Titles and other words associated with a name |
b.s. |
9 (RLIN) |
7256 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Phạm Thị Ngọc Bích |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7257 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Võ Anh Dũng |
Titles and other words associated with a name |
Chỉ biên |
9 (RLIN) |
7258 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Trần Thị Giang Tân |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7259 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Vũ Hữu Đức |
Titles and other words associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7260 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Thị Thu Hiền |
Titles and other words associated with a name |
b.s. |
9 (RLIN) |
7261 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |