000 -LEADER |
fixed length control field |
01376nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046650058 |
Terms of availability |
78.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
615.5/T527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuyển |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7262 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
7263 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược Lý - Dược Cổ Truyền |
Remainder of title |
Sách dùng đào tạo Dược sĩ Đại học |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những vấn đề cơ bản về dược lý dược cổ truyền; các yếu tố liên quan, ảnh hưởng đến tác dụng dược lý thuốc cổ truyền, thảo dược. Giới thiệu tác dụng dược lý của các vị thuốc cổ truyền, phương thuốc cổ truyền và mối liên quan giữa công năng với tác dụng dược lý của từng phương thuốc, vị thuốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược |
9 (RLIN) |
7264 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược cổ truyển |
9 (RLIN) |
7265 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuyển |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7266 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Hà Vân Oanh |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7267 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Chử Thị Thanh Huyền |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7268 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |