000 -LEADER |
fixed length control field |
01112nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045475157 |
Terms of availability |
50.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
150.1/U502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Uẩn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7269 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tâm lí học đại cương |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang Uẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172 tr |
Dimensions |
17 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình tâm lí học đại cương nói về tâm lí học là một khoa học,cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí. Hoạt động, giao tiếp và sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức. Mặt tình cảm và ý chí của nhân cách, ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tâm lí học |
9 (RLIN) |
7270 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7271 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
y học |
9 (RLIN) |
7272 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Uẩn |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7273 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Lũy |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7274 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Văn Vang |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7275 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |