000 -LEADER |
fixed length control field |
01465nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046650751 |
Terms of availability |
98.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
615/H507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS Phạm Thị Minh Huệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7276 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Dược Hà Nội - Bộ môn Bào chế |
9 (RLIN) |
7277 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bào chế và sinh dược học Tập 2 |
Remainder of title |
Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Phạm Thị Minh Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kiến thức về bào chế và sinh dược học thuốc: Đại cương, thành phần, kỹ thuật bào chế, yêu cầu chất lượng, công thức của thuốc mềm dùng trên da và thuốc dán thấm qua da, thuốc đặt, thuốc bột, thuốc cốm và thuốc pellet, thuốc viên nén và thuốc nang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7278 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Bào chế |
9 (RLIN) |
7279 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
sinh dược học |
9 (RLIN) |
7280 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Phạm Thị Minh Huệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7281 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. Võ Xuân Minh |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7282 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Vũ Thị Thu Giang |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7283 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Thạch Tùng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7284 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Nguyễn Trần Linh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7285 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |