000 -LEADER |
fixed length control field |
01619nam a22002897a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046649267 |
Terms of availability |
90.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
611/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Trịnh Bình |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7286 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Mô - phôi học |
9 (RLIN) |
7287 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô-Phôi Phần Mô học |
Remainder of title |
Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Statement of responsibility, etc |
GS. TS. Trịnh Bình |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức cơ bản về mô học đại cương: biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh; mô học hệ cơ quan: hệ tuần hoàn, hệ bạch huyết - miễn dịch, da và các bộ phận phụ thuộc da, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, hệ sinh dục nam, hệ sinh dục nữ, hệ thần kinh, thị giác quan, thính giác quan |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Giáo trình |
9 (RLIN) |
7288 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
mô phôi |
9 (RLIN) |
7289 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
mô học |
9 (RLIN) |
7290 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TS. Trịnh Bình |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7291 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Thị Bình |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7292 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7293 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Khang Sơn |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7294 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Ngô Duy Thìn |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7295 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. Lưu Đình Mùi |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7296 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |